Có 2 kết quả:
本本主义 běn běn zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 本本主義 běn běn zhǔ yì ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book worship
(2) bookishness
(2) bookishness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) book worship
(2) bookishness
(2) bookishness
Bình luận 0